|
từ AUD $210 / tuần |
|
từ AUD $20,000 – 35,000 / năm |
|
từ AUD $20,000 – 45,000 / năm |
|
từ AUD $8,000 – 14,000 / năm |
|
từ AUD $20,000 – 37,000 / năm |
CHI PHÍ SINH HOẠT KHI DU HỌC Ở ÚC
Chi phí sinh hoạt trung bình ở Úc cho một du học sinh bao gồm các mục như: phí nhà ở, phí ăn uống, phí lưu trú, các khoản chi phí giáo dục đặc biệt, phí di chuyển, phí y tế, phí hoạt động vui chơi/ du lịch.
Chi phí chỗ ở ước tính | |
Các chi phí ước tính khác
|
TIẾNG ANH KHI DU HỌC Ở ÚC
Các trường đại học/cao đẳng ở Úc chấp nhận các loại chứng chỉ tiếng Anh như: IELTS / PTE / TOEFL,…
Du học cao đẳng/du học nghề:
Chứng chỉ | Điểm tối thiểu |
IELTS | 5.5 |
PTE | 42 |
TOEFL | 527 |
TOEFL IBT | 46 |
Du học đại học:
Chứng chỉ | Điểm tối thiểu |
IELTS | 6.0-6.5 |
PTE | 52-58 |
TOEFL | 530-550 |
TOEFL IBT | 60-79 |